J. Kimmich
19
4
5

Joshua Kimmich

CDM 98
RB 97
CM 98

6

Danh tiếng: Ngôi sao
Bayern München

Ngày sinh: 08/02/1995

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

176cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
91

RB
94

CB
91

LB
94

LWB
95

RWB
95

CDM
95

LM
95

CM
95

RM
95

CAM
93

CF
92

LW
93

RW
93

ST
89

Tốc độ
93
Sút
84
Chuyền bóng
98
Rê bóng
100
Phòng thủ
94
Thể chất
94
Tốc độ 92
Tăng tốc 96
Dứt điểm 82
Lực sút 91
Sút xa 90
Chọn vị trí 97
Vô lê 71
Penalty 59
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 88
Tạt bóng 103
Chuyền dài 105
Đá phạt 89
Sút xoáy 98
Rê bóng 97
Giữ bóng 105
Khéo léo 104
Thăng bằng 108
Phản ứng 101
Kèm người 97
Lấy bóng 97
Cắt bóng 91
Đánh đầu 87
Xoạc bóng 98
Sức mạnh 88
Thể lực 105
Quyết đoán 96
Nhảy 93
Bình tĩnh 99
TM đổ người 12
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 11
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 2808
Sức mạnh 88
Thể lực 105
Xoạc bóng 98
Giữ bóng 105
Kèm người 97
Lấy bóng 97
Chuyền ngắn 101
Chuyền dài 105
Cắt bóng 91
Tầm nhìn 88
Phản ứng 101
Quyết đoán 96
Thể lực 105
Tăng tốc 96
Tốc độ 96
Xoạc bóng 98
Giữ bóng 105
Kèm người 97
Lấy bóng 97
Tạt bóng 103
Chuyền ngắn 101
Đánh đầu 87
Cắt bóng 91
Phản ứng 101
Thể lực 105
Rê bóng 103
Giữ bóng 105
Lấy bóng 97
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 82
Chuyền dài 105
Sút xa 90
Cắt bóng 91
Chọn vị trí 97
Tầm nhìn 88
Phản ứng 101
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Ném biên xa
Ném biên xa Có thể ném biên xa

Các mùa giải khác của J. Kimmich

Sự nghiệp CLB
2015: Bayern München
2015 - 2015: VfB Stuttgart
2013 - 2015: RB Leipzig (Cho mượn)
2013 - 2013: VfB Stuttgart