J. Kimmich
25
5
5

Joshua Kimmich

CDM 110
CM 110
RB 108

6

Danh tiếng: Siêu Sao
Bayern München

Ngày sinh: 08/02/1995

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

177cm 75kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 30-59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
102

RB
105

CB
102

LB
105

LWB
106

RWB
106

CDM
107

LM
106

CM
107

RM
106

CAM
105

CF
103

LW
104

RW
104

ST
100

Tốc độ
104
Sút
100
Chuyền bóng
113
Rê bóng
109
Phòng thủ
105
Thể chất
106
Tốc độ 106
Tăng tốc 103
Dứt điểm 96
Lực sút 108
Sút xa 109
Chọn vị trí 100
Vô lê 94
Penalty 92
Chuyền ngắn 114
Tầm nhìn 112
Tạt bóng 116
Chuyền dài 115
Đá phạt 111
Sút xoáy 113
Rê bóng 107
Giữ bóng 114
Khéo léo 109
Thăng bằng 113
Phản ứng 108
Kèm người 107
Lấy bóng 109
Cắt bóng 107
Đánh đầu 93
Xoạc bóng 104
Sức mạnh 101
Thể lực 114
Quyết đoán 113
Nhảy 98
Bình tĩnh 112
TM đổ người 13
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 13
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 3166
Sức mạnh 101
Thể lực 114
Xoạc bóng 104
Giữ bóng 114
Kèm người 107
Lấy bóng 109
Chuyền ngắn 114
Chuyền dài 115
Cắt bóng 107
Tầm nhìn 112
Phản ứng 108
Quyết đoán 113
Thể lực 114
Rê bóng 112
Giữ bóng 114
Lấy bóng 109
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 96
Chuyền dài 115
Sút xa 109
Cắt bóng 107
Chọn vị trí 100
Tầm nhìn 112
Phản ứng 108
Thể lực 114
Tăng tốc 103
Tốc độ 107
Xoạc bóng 104
Giữ bóng 114
Kèm người 107
Lấy bóng 109
Tạt bóng 116
Chuyền ngắn 114
Đánh đầu 93
Cắt bóng 107
Phản ứng 108
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài

Các mùa giải khác của J. Kimmich

Sự nghiệp CLB
2015: Bayern München
2015 - 2015: VfB Stuttgart
2013 - 2015: RB Leipzig (Cho mượn)
2013 - 2013: VfB Stuttgart