J. Kimmich
18
4
5

Joshua Kimmich

RB 96
CDM 97
CM 97

32

Danh tiếng: Ngôi sao
Bayern München

Ngày sinh: 08/02/1995

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

176cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
90

RB
93

CB
90

LB
93

LWB
94

RWB
94

CDM
94

LM
93

CM
94

RM
93

CAM
92

CF
90

LW
92

RW
92

ST
87

Tốc độ
90
Sút
82
Chuyền bóng
98
Rê bóng
98
Phòng thủ
93
Thể chất
93
Tốc độ 89
Tăng tốc 93
Dứt điểm 80
Lực sút 89
Sút xa 86
Chọn vị trí 95
Vô lê 77
Penalty 56
Chuyền ngắn 98
Tầm nhìn 94
Tạt bóng 104
Chuyền dài 102
Đá phạt 86
Sút xoáy 95
Rê bóng 95
Giữ bóng 103
Khéo léo 102
Thăng bằng 106
Phản ứng 98
Kèm người 93
Lấy bóng 97
Cắt bóng 95
Đánh đầu 83
Xoạc bóng 96
Sức mạnh 90
Thể lực 103
Quyết đoán 93
Nhảy 91
Bình tĩnh 97
TM đổ người 11
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 10
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 2761
Thể lực 103
Tăng tốc 93
Tốc độ 93
Xoạc bóng 96
Giữ bóng 103
Kèm người 93
Lấy bóng 97
Tạt bóng 104
Chuyền ngắn 98
Đánh đầu 83
Cắt bóng 95
Phản ứng 98
Sức mạnh 90
Thể lực 103
Xoạc bóng 96
Giữ bóng 103
Kèm người 93
Lấy bóng 97
Chuyền ngắn 98
Chuyền dài 102
Cắt bóng 95
Tầm nhìn 94
Phản ứng 98
Quyết đoán 93
Thể lực 103
Rê bóng 101
Giữ bóng 103
Lấy bóng 97
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 80
Chuyền dài 102
Sút xa 86
Cắt bóng 95
Chọn vị trí 95
Tầm nhìn 94
Phản ứng 98
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của J. Kimmich

Sự nghiệp CLB
2015: Bayern München
2015 - 2015: VfB Stuttgart
2013 - 2015: RB Leipzig (Cho mượn)
2013 - 2013: VfB Stuttgart