Rivaldo
18
5
3

Rivaldo

CAM 93
LW 93
CF 93

11

Danh tiếng: Nổi tiếng
Tournament Champions

Ngày sinh: 19/04/1972

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

186cm 75kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
54

RB
62

CB
54

LB
62

LWB
67

RWB
67

CDM
64

LM
90

CM
83

RM
90

CAM
90

CF
90

LW
90

RW
90

ST
89

Tốc độ
90
Sút
96
Chuyền bóng
92
Rê bóng
95
Phòng thủ
39
Thể chất
83
Tốc độ 90
Tăng tốc 91
Dứt điểm 97
Lực sút 97
Sút xa 98
Chọn vị trí 94
Vô lê 91
Penalty 95
Chuyền ngắn 95
Tầm nhìn 89
Tạt bóng 93
Chuyền dài 86
Đá phạt 100
Sút xoáy 99
Rê bóng 95
Giữ bóng 98
Khéo léo 91
Thăng bằng 99
Phản ứng 89
Kèm người 33
Lấy bóng 38
Cắt bóng 32
Đánh đầu 80
Xoạc bóng 34
Sức mạnh 85
Thể lực 89
Quyết đoán 76
Nhảy 69
Bình tĩnh 95
TM đổ người 15
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 18
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2493
Tăng tốc 91
Tốc độ 93
Khéo léo 91
Rê bóng 98
Giữ bóng 98
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 97
Chuyền dài 86
Sút xa 98
Chọn vị trí 94
Tầm nhìn 89
Phản ứng 89
Tăng tốc 91
Tốc độ 93
Khéo léo 91
Rê bóng 98
Giữ bóng 98
Tạt bóng 93
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 97
Sút xa 98
Chọn vị trí 94
Tầm nhìn 89
Phản ứng 89
Tăng tốc 91
Tốc độ 93
Rê bóng 98
Giữ bóng 98
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 97
Lực sút 97
Đánh đầu 80
Sút xa 98
Chọn vị trí 94
Tầm nhìn 89
Phản ứng 89
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của Rivaldo

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Mogi Mirim
2014 - 2014: Mogi Mirim
2013 - 2014: São Caetano
2012 - 2013: Kabuscorp SC
2010 - 2012: Mogi Mirim
2011 - 2011: São Paulo (Cho mượn)
2008 - 2010: FC Bunyodkor
2007 - 2008: AEK
2004 - 2007: Olympiacos
2003 - 2004: Cruzeiro
2002 - 2003: Milano FC
1997 - 2002: FC Barcelona
1996 - 1997: RC Deportivo
1994 - 1996: Palmeiras
1993 - 1994: Corinthians
1993 - 1993: Mogi Mirim
1992 - 1993: Santa Cruz
1992 - 1992: Paulista