Rivaldo
28
5
3

Rivaldo

CAM 115
LW 115

11

Danh tiếng: Siêu Sao
Ballon d'Or

Ngày sinh: 19/04/1972

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

186cm 75kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
78

RB
86

CB
78

LB
86

LWB
90

RWB
90

CDM
87

LM
111

CM
105

RM
111

CAM
112

CF
112

LW
112

RW
112

ST
111

Tốc độ
113
Sút
116
Chuyền bóng
114
Rê bóng
115
Phòng thủ
64
Thể chất
103
Tốc độ 112
Tăng tốc 115
Dứt điểm 119
Lực sút 114
Sút xa 112
Chọn vị trí 117
Vô lê 118
Penalty 118
Chuyền ngắn 115
Tầm nhìn 115
Tạt bóng 115
Chuyền dài 107
Đá phạt 116
Sút xoáy 118
Rê bóng 117
Giữ bóng 115
Khéo léo 115
Thăng bằng 107
Phản ứng 115
Kèm người 57
Lấy bóng 65
Cắt bóng 59
Đánh đầu 106
Xoạc bóng 59
Sức mạnh 104
Thể lực 112
Quyết đoán 91
Nhảy 100
Bình tĩnh 116
TM đổ người 24
TM bắt bóng 25
TM phát bóng 26
TM phản xạ 25
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 3174
Tăng tốc 115
Tốc độ 116
Khéo léo 115
Rê bóng 118
Giữ bóng 115
Chuyền ngắn 115
Dứt điểm 119
Chuyền dài 107
Sút xa 112
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 115
Phản ứng 115
Tăng tốc 115
Tốc độ 116
Khéo léo 115
Rê bóng 118
Giữ bóng 115
Tạt bóng 115
Chuyền ngắn 115
Dứt điểm 119
Sút xa 112
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 115
Phản ứng 115
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của Rivaldo

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Mogi Mirim
2014 - 2014: Mogi Mirim
2013 - 2014: São Caetano
2012 - 2013: Kabuscorp SC
2010 - 2012: Mogi Mirim
2011 - 2011: São Paulo (Cho mượn)
2008 - 2010: FC Bunyodkor
2007 - 2008: AEK
2004 - 2007: Olympiacos
2003 - 2004: Cruzeiro
2002 - 2003: Milano FC
1997 - 2002: FC Barcelona
1996 - 1997: RC Deportivo
1994 - 1996: Palmeiras
1993 - 1994: Corinthians
1993 - 1993: Mogi Mirim
1992 - 1993: Santa Cruz
1992 - 1992: Paulista