Rivaldo
25
5
3

Rivaldo

CAM 108
CF 108

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Legendary Numbers

Ngày sinh: 19/04/1972

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

186cm 75kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 25-50

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
70

RB
78

CB
70

LB
78

LWB
82

RWB
82

CDM
79

LM
105

CM
98

RM
105

CAM
105

CF
105

LW
105

RW
105

ST
104

Tốc độ
105
Sút
108
Chuyền bóng
107
Rê bóng
109
Phòng thủ
55
Thể chất
96
Tốc độ 105
Tăng tốc 107
Dứt điểm 109
Lực sút 109
Sút xa 108
Chọn vị trí 110
Vô lê 108
Penalty 108
Chuyền ngắn 107
Tầm nhìn 109
Tạt bóng 110
Chuyền dài 102
Đá phạt 109
Sút xoáy 111
Rê bóng 110
Giữ bóng 111
Khéo léo 108
Thăng bằng 100
Phản ứng 109
Kèm người 52
Lấy bóng 52
Cắt bóng 46
Đánh đầu 102
Xoạc bóng 52
Sức mạnh 98
Thể lực 102
Quyết đoán 87
Nhảy 97
Bình tĩnh 107
TM đổ người 15
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 18
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2922
Tăng tốc 107
Tốc độ 108
Khéo léo 108
Rê bóng 112
Giữ bóng 111
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 109
Chuyền dài 102
Sút xa 108
Chọn vị trí 110
Tầm nhìn 109
Phản ứng 109
Tăng tốc 107
Tốc độ 108
Rê bóng 112
Giữ bóng 111
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 109
Lực sút 109
Đánh đầu 102
Sút xa 108
Chọn vị trí 110
Tầm nhìn 109
Phản ứng 109
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của Rivaldo

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Mogi Mirim
2014 - 2014: Mogi Mirim
2013 - 2014: São Caetano
2012 - 2013: Kabuscorp SC
2010 - 2012: Mogi Mirim
2011 - 2011: São Paulo (Cho mượn)
2008 - 2010: FC Bunyodkor
2007 - 2008: AEK
2004 - 2007: Olympiacos
2003 - 2004: Cruzeiro
2002 - 2003: Milano FC
1997 - 2002: FC Barcelona
1996 - 1997: RC Deportivo
1994 - 1996: Palmeiras
1993 - 1994: Corinthians
1993 - 1993: Mogi Mirim
1992 - 1993: Santa Cruz
1992 - 1992: Paulista