Rivaldo
17
5
3

Rivaldo

CAM 90
LM 90
CM 84

10

Danh tiếng: Nổi tiếng
Top Transfer

Ngày sinh: 19/04/1972

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

186cm 75kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
49

RB
57

CB
49

LB
57

LWB
62

RWB
62

CDM
60

LM
87

CM
81

RM
87

CAM
87

CF
88

LW
88

RW
88

ST
86

Tốc độ
87
Sút
89
Chuyền bóng
89
Rê bóng
91
Phòng thủ
31
Thể chất
82
Tốc độ 88
Tăng tốc 87
Dứt điểm 92
Lực sút 87
Sút xa 94
Chọn vị trí 90
Vô lê 72
Penalty 82
Chuyền ngắn 91
Tầm nhìn 88
Tạt bóng 90
Chuyền dài 88
Đá phạt 84
Sút xoáy 87
Rê bóng 95
Giữ bóng 94
Khéo léo 82
Thăng bằng 71
Phản ứng 89
Kèm người 19
Lấy bóng 29
Cắt bóng 27
Đánh đầu 84
Xoạc bóng 30
Sức mạnh 86
Thể lực 84
Quyết đoán 83
Nhảy 43
Bình tĩnh 89
TM đổ người 17
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 20
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2310
Tăng tốc 87
Tốc độ 90
Khéo léo 82
Rê bóng 94
Giữ bóng 94
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 92
Chuyền dài 88
Sút xa 94
Chọn vị trí 90
Tầm nhìn 88
Phản ứng 89
Thể lực 84
Tăng tốc 87
Tốc độ 90
Rê bóng 94
Giữ bóng 94
Tạt bóng 90
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 92
Chuyền dài 88
Chọn vị trí 90
Tầm nhìn 88
Phản ứng 89
Thể lực 84
Rê bóng 94
Giữ bóng 94
Lấy bóng 29
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 92
Chuyền dài 88
Sút xa 94
Cắt bóng 27
Chọn vị trí 90
Tầm nhìn 88
Phản ứng 89
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của Rivaldo

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Mogi Mirim
2014 - 2014: Mogi Mirim
2013 - 2014: São Caetano
2012 - 2013: Kabuscorp SC
2010 - 2012: Mogi Mirim
2011 - 2011: São Paulo (Cho mượn)
2008 - 2010: FC Bunyodkor
2007 - 2008: AEK
2004 - 2007: Olympiacos
2003 - 2004: Cruzeiro
2002 - 2003: Milano FC
1997 - 2002: FC Barcelona
1996 - 1997: RC Deportivo
1994 - 1996: Palmeiras
1993 - 1994: Corinthians
1993 - 1993: Mogi Mirim
1992 - 1993: Santa Cruz
1992 - 1992: Paulista