Rivaldo
31
5
3

Rivaldo

CAM 121

11

Danh tiếng: Siêu Sao
Football Association Champions

Ngày sinh: 19/04/1972

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

186cm 75kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
85

RB
92

CB
85

LB
92

LWB
96

RWB
96

CDM
94

LM
118

CM
112

RM
118

CAM
118

CF
118

LW
118

RW
118

ST
117

Tốc độ
119
Sút
122
Chuyền bóng
120
Rê bóng
122
Phòng thủ
71
Thể chất
109
Tốc độ 119
Tăng tốc 120
Dứt điểm 125
Lực sút 121
Sút xa 118
Chọn vị trí 122
Vô lê 121
Penalty 121
Chuyền ngắn 122
Tầm nhìn 121
Tạt bóng 121
Chuyền dài 113
Đá phạt 121
Sút xoáy 123
Rê bóng 124
Giữ bóng 123
Khéo léo 121
Thăng bằng 115
Phản ứng 120
Kèm người 65
Lấy bóng 70
Cắt bóng 66
Đánh đầu 114
Xoạc bóng 65
Sức mạnh 110
Thể lực 117
Quyết đoán 99
Nhảy 109
Bình tĩnh 121
TM đổ người 22
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 23
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 24
Chỉ số tổng: 3341
Tăng tốc 120
Tốc độ 122
Khéo léo 121
Rê bóng 125
Giữ bóng 123
Chuyền ngắn 122
Dứt điểm 125
Chuyền dài 113
Sút xa 118
Chọn vị trí 122
Tầm nhìn 121
Phản ứng 120
Sát thủ băng cắt
Sát thủ băng cắt Di chuyển nhanh đến điểm rơi trong các tình huống tạt bóng
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của Rivaldo

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Mogi Mirim
2014 - 2014: Mogi Mirim
2013 - 2014: São Caetano
2012 - 2013: Kabuscorp SC
2010 - 2012: Mogi Mirim
2011 - 2011: São Paulo (Cho mượn)
2008 - 2010: FC Bunyodkor
2007 - 2008: AEK
2004 - 2007: Olympiacos
2003 - 2004: Cruzeiro
2002 - 2003: Milano FC
1997 - 2002: FC Barcelona
1996 - 1997: RC Deportivo
1994 - 1996: Palmeiras
1993 - 1994: Corinthians
1993 - 1993: Mogi Mirim
1992 - 1993: Santa Cruz
1992 - 1992: Paulista