Rivaldo
25
5
2

Rivaldo

CF 109
CAM 109

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Best of World Cup

Ngày sinh: 19/04/1972

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

186cm 75kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
66

RB
75

CB
66

LB
75

LWB
80

RWB
80

CDM
76

LM
105

CM
97

RM
105

CAM
106

CF
106

LW
106

RW
106

ST
105

Tốc độ
103
Sút
111
Chuyền bóng
106
Rê bóng
110
Phòng thủ
49
Thể chất
96
Tốc độ 102
Tăng tốc 106
Dứt điểm 113
Lực sút 109
Sút xa 111
Chọn vị trí 111
Vô lê 111
Penalty 108
Chuyền ngắn 107
Tầm nhìn 108
Tạt bóng 110
Chuyền dài 94
Đá phạt 110
Sút xoáy 114
Rê bóng 109
Giữ bóng 115
Khéo léo 108
Thăng bằng 100
Phản ứng 109
Kèm người 44
Lấy bóng 44
Cắt bóng 45
Đánh đầu 94
Xoạc bóng 43
Sức mạnh 99
Thể lực 102
Quyết đoán 84
Nhảy 91
Bình tĩnh 107
TM đổ người 17
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 20
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2893
Tăng tốc 106
Tốc độ 106
Rê bóng 113
Giữ bóng 115
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 113
Lực sút 109
Đánh đầu 94
Sút xa 111
Chọn vị trí 111
Tầm nhìn 108
Phản ứng 109
Tăng tốc 106
Tốc độ 106
Khéo léo 108
Rê bóng 113
Giữ bóng 115
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 113
Chuyền dài 94
Sút xa 111
Chọn vị trí 111
Tầm nhìn 108
Phản ứng 109
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của Rivaldo

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Mogi Mirim
2014 - 2014: Mogi Mirim
2013 - 2014: São Caetano
2012 - 2013: Kabuscorp SC
2010 - 2012: Mogi Mirim
2011 - 2011: São Paulo (Cho mượn)
2008 - 2010: FC Bunyodkor
2007 - 2008: AEK
2004 - 2007: Olympiacos
2003 - 2004: Cruzeiro
2002 - 2003: Milano FC
1997 - 2002: FC Barcelona
1996 - 1997: RC Deportivo
1994 - 1996: Palmeiras
1993 - 1994: Corinthians
1993 - 1993: Mogi Mirim
1992 - 1993: Santa Cruz
1992 - 1992: Paulista