Rivaldo
20
5
2

Rivaldo

LW 98
CAM 97

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Loyal Heroes

Ngày sinh: 19/04/1972

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

186cm 75kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
62

RB
69

CB
62

LB
69

LWB
74

RWB
74

CDM
71

LM
95

CM
88

RM
95

CAM
94

CF
95

LW
95

RW
95

ST
94

Tốc độ
94
Sút
99
Chuyền bóng
97
Rê bóng
100
Phòng thủ
48
Thể chất
88
Tốc độ 93
Tăng tốc 97
Dứt điểm 96
Lực sút 104
Sút xa 105
Chọn vị trí 99
Vô lê 101
Penalty 96
Chuyền ngắn 96
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 103
Chuyền dài 92
Đá phạt 105
Sút xoáy 106
Rê bóng 103
Giữ bóng 100
Khéo léo 97
Thăng bằng 94
Phản ứng 100
Kèm người 42
Lấy bóng 45
Cắt bóng 46
Đánh đầu 85
Xoạc bóng 42
Sức mạnh 91
Thể lực 94
Quyết đoán 78
Nhảy 86
Bình tĩnh 98
TM đổ người 15
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 18
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2662
Tăng tốc 97
Tốc độ 97
Khéo léo 97
Rê bóng 103
Giữ bóng 100
Tạt bóng 103
Chuyền ngắn 96
Dứt điểm 96
Sút xa 105
Chọn vị trí 99
Tầm nhìn 93
Phản ứng 100
Tăng tốc 97
Tốc độ 97
Khéo léo 97
Rê bóng 103
Giữ bóng 100
Chuyền ngắn 96
Dứt điểm 96
Chuyền dài 92
Sút xa 105
Chọn vị trí 99
Tầm nhìn 93
Phản ứng 100
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của Rivaldo

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Mogi Mirim
2014 - 2014: Mogi Mirim
2013 - 2014: São Caetano
2012 - 2013: Kabuscorp SC
2010 - 2012: Mogi Mirim
2011 - 2011: São Paulo (Cho mượn)
2008 - 2010: FC Bunyodkor
2007 - 2008: AEK
2004 - 2007: Olympiacos
2003 - 2004: Cruzeiro
2002 - 2003: Milano FC
1997 - 2002: FC Barcelona
1996 - 1997: RC Deportivo
1994 - 1996: Palmeiras
1993 - 1994: Corinthians
1993 - 1993: Mogi Mirim
1992 - 1993: Santa Cruz
1992 - 1992: Paulista