Rivaldo
22
5
2

Rivaldo

CAM 102
LW 103

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Multi-League Champions

Ngày sinh: 19/04/1972

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

186cm 75kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 59 - Chẵn 19

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
69

RB
76

CB
69

LB
76

LWB
80

RWB
80

CDM
78

LM
99

CM
94

RM
99

CAM
99

CF
100

LW
100

RW
100

ST
98

Tốc độ
99
Sút
104
Chuyền bóng
101
Rê bóng
104
Phòng thủ
59
Thể chất
93
Tốc độ 99
Tăng tốc 101
Dứt điểm 106
Lực sút 105
Sút xa 105
Chọn vị trí 101
Vô lê 102
Penalty 100
Chuyền ngắn 102
Tầm nhìn 100
Tạt bóng 102
Chuyền dài 95
Đá phạt 108
Sút xoáy 107
Rê bóng 105
Giữ bóng 106
Khéo léo 103
Thăng bằng 95
Phản ứng 103
Kèm người 57
Lấy bóng 57
Cắt bóng 55
Đánh đầu 90
Xoạc bóng 48
Sức mạnh 95
Thể lực 100
Quyết đoán 81
Nhảy 89
Bình tĩnh 101
TM đổ người 17
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 9
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 2782
Tăng tốc 101
Tốc độ 102
Khéo léo 103
Rê bóng 107
Giữ bóng 106
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 106
Chuyền dài 95
Sút xa 105
Chọn vị trí 101
Tầm nhìn 100
Phản ứng 103
Tăng tốc 101
Tốc độ 102
Khéo léo 103
Rê bóng 107
Giữ bóng 106
Tạt bóng 102
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 106
Sút xa 105
Chọn vị trí 101
Tầm nhìn 100
Phản ứng 103
Ăn vạ
Ăn vạ Khi dội bạn là máy chém trì minh là diễn viên
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của Rivaldo

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Mogi Mirim
2014 - 2014: Mogi Mirim
2013 - 2014: São Caetano
2012 - 2013: Kabuscorp SC
2010 - 2012: Mogi Mirim
2011 - 2011: São Paulo (Cho mượn)
2008 - 2010: FC Bunyodkor
2007 - 2008: AEK
2004 - 2007: Olympiacos
2003 - 2004: Cruzeiro
2002 - 2003: Milano FC
1997 - 2002: FC Barcelona
1996 - 1997: RC Deportivo
1994 - 1996: Palmeiras
1993 - 1994: Corinthians
1993 - 1993: Mogi Mirim
1992 - 1993: Santa Cruz
1992 - 1992: Paulista