Rivaldo
27
5
3

Rivaldo

CF 113
CAM 113

11

Danh tiếng: Siêu Sao
Champions of Europe

Ngày sinh: 19/04/1972

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

186cm 75kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 51 - Lẻ 11

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
79

RB
87

CB
79

LB
87

LWB
91

RWB
91

CDM
87

LM
109

CM
104

RM
109

CAM
110

CF
110

LW
110

RW
110

ST
109

Tốc độ
111
Sút
114
Chuyền bóng
113
Rê bóng
112
Phòng thủ
67
Thể chất
103
Tốc độ 111
Tăng tốc 112
Dứt điểm 114
Lực sút 116
Sút xa 114
Chọn vị trí 113
Vô lê 112
Penalty 112
Chuyền ngắn 113
Tầm nhìn 114
Tạt bóng 118
Chuyền dài 107
Đá phạt 113
Sút xoáy 116
Rê bóng 112
Giữ bóng 115
Khéo léo 114
Thăng bằng 108
Phản ứng 112
Kèm người 61
Lấy bóng 65
Cắt bóng 63
Đánh đầu 106
Xoạc bóng 63
Sức mạnh 105
Thể lực 109
Quyết đoán 91
Nhảy 103
Bình tĩnh 115
TM đổ người 18
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 21
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 3115
Tăng tốc 112
Tốc độ 114
Rê bóng 115
Giữ bóng 115
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 114
Lực sút 116
Đánh đầu 106
Sút xa 114
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 114
Phản ứng 112
Tăng tốc 112
Tốc độ 114
Khéo léo 114
Rê bóng 115
Giữ bóng 115
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 114
Chuyền dài 107
Sút xa 114
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 114
Phản ứng 112
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của Rivaldo

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Mogi Mirim
2014 - 2014: Mogi Mirim
2013 - 2014: São Caetano
2012 - 2013: Kabuscorp SC
2010 - 2012: Mogi Mirim
2011 - 2011: São Paulo (Cho mượn)
2008 - 2010: FC Bunyodkor
2007 - 2008: AEK
2004 - 2007: Olympiacos
2003 - 2004: Cruzeiro
2002 - 2003: Milano FC
1997 - 2002: FC Barcelona
1996 - 1997: RC Deportivo
1994 - 1996: Palmeiras
1993 - 1994: Corinthians
1993 - 1993: Mogi Mirim
1992 - 1993: Santa Cruz
1992 - 1992: Paulista