Rivaldo
19
5
2

Rivaldo

CAM 96

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Captain

Ngày sinh: 19/04/1972

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

186cm 75kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 30-59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
56

RB
65

CB
56

LB
65

LWB
70

RWB
70

CDM
67

LM
93

CM
87

RM
93

CAM
93

CF
93

LW
93

RW
93

ST
90

Tốc độ
96
Sút
95
Chuyền bóng
98
Rê bóng
99
Phòng thủ
40
Thể chất
82
Tốc độ 97
Tăng tốc 95
Dứt điểm 89
Lực sút 103
Sút xa 100
Chọn vị trí 94
Vô lê 95
Penalty 98
Chuyền ngắn 98
Tầm nhìn 97
Tạt bóng 101
Chuyền dài 97
Đá phạt 103
Sút xoáy 105
Rê bóng 100
Giữ bóng 104
Khéo léo 88
Thăng bằng 97
Phản ứng 85
Kèm người 31
Lấy bóng 36
Cắt bóng 43
Đánh đầu 76
Xoạc bóng 44
Sức mạnh 89
Thể lực 79
Quyết đoán 70
Nhảy 75
Bình tĩnh 100
TM đổ người 15
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 10
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2548
Tăng tốc 95
Tốc độ 99
Khéo léo 88
Rê bóng 102
Giữ bóng 104
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 89
Chuyền dài 97
Sút xa 100
Chọn vị trí 94
Tầm nhìn 97
Phản ứng 85
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của Rivaldo

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Mogi Mirim
2014 - 2014: Mogi Mirim
2013 - 2014: São Caetano
2012 - 2013: Kabuscorp SC
2010 - 2012: Mogi Mirim
2011 - 2011: São Paulo (Cho mượn)
2008 - 2010: FC Bunyodkor
2007 - 2008: AEK
2004 - 2007: Olympiacos
2003 - 2004: Cruzeiro
2002 - 2003: Milano FC
1997 - 2002: FC Barcelona
1996 - 1997: RC Deportivo
1994 - 1996: Palmeiras
1993 - 1994: Corinthians
1993 - 1993: Mogi Mirim
1992 - 1993: Santa Cruz
1992 - 1992: Paulista