Rivaldo
24
5
2

Rivaldo

CAM 106
LW 106

11

Danh tiếng: Siêu Sao
Back to Back

Ngày sinh: 19/04/1972

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

186cm 75kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
71

RB
79

CB
71

LB
79

LWB
83

RWB
83

CDM
80

LM
102

CM
97

RM
102

CAM
103

CF
102

LW
103

RW
103

ST
101

Tốc độ
103
Sút
106
Chuyền bóng
105
Rê bóng
107
Phòng thủ
59
Thể chất
94
Tốc độ 103
Tăng tốc 104
Dứt điểm 106
Lực sút 106
Sút xa 109
Chọn vị trí 105
Vô lê 106
Penalty 104
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 108
Chuyền dài 101
Đá phạt 107
Sút xoáy 109
Rê bóng 108
Giữ bóng 109
Khéo léo 106
Thăng bằng 98
Phản ứng 103
Kèm người 55
Lấy bóng 59
Cắt bóng 54
Đánh đầu 93
Xoạc bóng 54
Sức mạnh 96
Thể lực 101
Quyết đoán 86
Nhảy 90
Bình tĩnh 106
TM đổ người 25
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 24
TM phản xạ 26
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 2920
Tăng tốc 104
Tốc độ 106
Khéo léo 106
Rê bóng 110
Giữ bóng 109
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 106
Chuyền dài 101
Sút xa 109
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 105
Phản ứng 103
Tăng tốc 104
Tốc độ 106
Khéo léo 106
Rê bóng 110
Giữ bóng 109
Tạt bóng 108
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 106
Sút xa 109
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 105
Phản ứng 103
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Rivaldo

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Mogi Mirim
2014 - 2014: Mogi Mirim
2013 - 2014: São Caetano
2012 - 2013: Kabuscorp SC
2010 - 2012: Mogi Mirim
2011 - 2011: São Paulo (Cho mượn)
2008 - 2010: FC Bunyodkor
2007 - 2008: AEK
2004 - 2007: Olympiacos
2003 - 2004: Cruzeiro
2002 - 2003: Milano FC
1997 - 2002: FC Barcelona
1996 - 1997: RC Deportivo
1994 - 1996: Palmeiras
1993 - 1994: Corinthians
1993 - 1993: Mogi Mirim
1992 - 1993: Santa Cruz
1992 - 1992: Paulista