Rivaldo
41
5
3

Rivaldo

CAM 122
LW 122

11

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 19/04/1972

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

186cm 75kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
41

SW
88

RB
95

CB
88

LB
95

LWB
99

RWB
99

CDM
97

LM
119

CM
114

RM
119

CAM
119

CF
119

LW
119

RW
119

ST
118

Tốc độ
119
Sút
125
Chuyền bóng
121
Rê bóng
123
Phòng thủ
76
Thể chất
113
Tốc độ 119
Tăng tốc 121
Dứt điểm 126
Lực sút 123
Sút xa 126
Chọn vị trí 124
Vô lê 124
Penalty 124
Chuyền ngắn 122
Tầm nhìn 122
Tạt bóng 122
Chuyền dài 117
Đá phạt 125
Sút xoáy 126
Rê bóng 124
Giữ bóng 123
Khéo léo 122
Thăng bằng 117
Phản ứng 122
Kèm người 71
Lấy bóng 75
Cắt bóng 71
Đánh đầu 112
Xoạc bóng 71
Sức mạnh 114
Thể lực 122
Quyết đoán 101
Nhảy 110
Bình tĩnh 123
TM đổ người 34
TM bắt bóng 36
TM phát bóng 35
TM phản xạ 34
TM chọn vị trí 35
Chỉ số tổng: 3473
Tăng tốc 121
Tốc độ 122
Khéo léo 122
Rê bóng 126
Giữ bóng 123
Chuyền ngắn 122
Dứt điểm 126
Chuyền dài 117
Sút xa 126
Chọn vị trí 124
Tầm nhìn 122
Phản ứng 122
Tăng tốc 121
Tốc độ 122
Khéo léo 122
Rê bóng 126
Giữ bóng 123
Tạt bóng 122
Chuyền ngắn 122
Dứt điểm 126
Sút xa 126
Chọn vị trí 124
Tầm nhìn 122
Phản ứng 122
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của Rivaldo

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Mogi Mirim
2014 - 2014: Mogi Mirim
2013 - 2014: São Caetano
2012 - 2013: Kabuscorp SC
2010 - 2012: Mogi Mirim
2011 - 2011: São Paulo (Cho mượn)
2008 - 2010: FC Bunyodkor
2007 - 2008: AEK
2004 - 2007: Olympiacos
2003 - 2004: Cruzeiro
2002 - 2003: Milano FC
1997 - 2002: FC Barcelona
1996 - 1997: RC Deportivo
1994 - 1996: Palmeiras
1993 - 1994: Corinthians
1993 - 1993: Mogi Mirim
1992 - 1993: Santa Cruz
1992 - 1992: Paulista