Rodrygo
10
4
5

Rodrygo

RW 78
ST 74

11

Danh tiếng: Siêu Sao
Real Madrid

Ngày sinh: 09/01/2001

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 64kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
14

SW
41

RB
50

CB
41

LB
50

LWB
54

RWB
54

CDM
50

LM
74

CM
67

RM
74

CAM
74

CF
74

LW
75

RW
75

ST
71

Tốc độ
81
Sút
74
Chuyền bóng
73
Rê bóng
80
Phòng thủ
30
Thể chất
60
Tốc độ 81
Tăng tốc 83
Dứt điểm 78
Lực sút 70
Sút xa 71
Chọn vị trí 77
Vô lê 62
Penalty 75
Chuyền ngắn 74
Tầm nhìn 76
Tạt bóng 73
Chuyền dài 67
Đá phạt 71
Sút xoáy 75
Rê bóng 82
Giữ bóng 80
Khéo léo 80
Thăng bằng 77
Phản ứng 77
Kèm người 24
Lấy bóng 33
Cắt bóng 21
Đánh đầu 62
Xoạc bóng 29
Sức mạnh 55
Thể lực 75
Quyết đoán 51
Nhảy 71
Bình tĩnh 78
TM đổ người 11
TM bắt bóng 10
TM phát bóng 13
TM phản xạ 7
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 1979
Tăng tốc 83
Tốc độ 84
Khéo léo 80
Rê bóng 83
Giữ bóng 80
Tạt bóng 73
Chuyền ngắn 74
Dứt điểm 78
Sút xa 71
Chọn vị trí 77
Tầm nhìn 76
Phản ứng 77
Sức mạnh 55
Tăng tốc 83
Tốc độ 84
Rê bóng 83
Giữ bóng 80
Chuyền ngắn 74
Dứt điểm 78
Lực sút 70
Đánh đầu 62
Sút xa 71
Vô lê 62
Chọn vị trí 77
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của Rodrygo

Sự nghiệp CLB
2019 - 2020: Castilla
2019: Real Madrid
2017 - 2019: Santos