Rodrygo
26
4
5

Rodrygo

RW 111
ST 106

11

Danh tiếng: Ngôi sao
Real Madrid

Ngày sinh: 09/01/2001

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 64kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 30 - 55

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
69

RB
80

CB
69

LB
80

LWB
85

RWB
85

CDM
80

LM
107

CM
99

RM
107

CAM
107

CF
107

LW
108

RW
108

ST
103

Tốc độ
113
Sút
106
Chuyền bóng
106
Rê bóng
112
Phòng thủ
56
Thể chất
93
Tốc độ 113
Tăng tốc 115
Dứt điểm 109
Lực sút 107
Sút xa 103
Chọn vị trí 112
Vô lê 94
Penalty 103
Chuyền ngắn 111
Tầm nhìn 110
Tạt bóng 107
Chuyền dài 94
Đá phạt 102
Sút xoáy 107
Rê bóng 114
Giữ bóng 110
Khéo léo 114
Thăng bằng 111
Phản ứng 112
Kèm người 51
Lấy bóng 55
Cắt bóng 53
Đánh đầu 89
Xoạc bóng 52
Sức mạnh 90
Thể lực 108
Quyết đoán 81
Nhảy 96
Bình tĩnh 111
TM đổ người 17
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 21
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2920
Tăng tốc 115
Tốc độ 116
Khéo léo 114
Rê bóng 115
Giữ bóng 110
Tạt bóng 107
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 109
Sút xa 103
Chọn vị trí 112
Tầm nhìn 110
Phản ứng 112
Sức mạnh 90
Tăng tốc 115
Tốc độ 116
Rê bóng 115
Giữ bóng 110
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 109
Lực sút 107
Đánh đầu 89
Sút xa 103
Vô lê 94
Chọn vị trí 112
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của Rodrygo

Sự nghiệp CLB
2019 - 2020: Castilla
2019: Real Madrid
2017 - 2019: Santos