Rodrygo
16
3
5

Rodrygo

LW 91
RW 91
ST 87

27

Danh tiếng: Bình thường
Real Madrid

Ngày sinh: 09/01/2001

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 64kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
47

RB
61

CB
47

LB
61

LWB
66

RWB
66

CDM
55

LM
86

CM
74

RM
86

CAM
85

CF
87

LW
88

RW
88

ST
84

Tốc độ
100
Sút
85
Chuyền bóng
78
Rê bóng
96
Phòng thủ
36
Thể chất
65
Tốc độ 100
Tăng tốc 101
Dứt điểm 87
Lực sút 89
Sút xa 82
Chọn vị trí 94
Vô lê 78
Penalty 71
Chuyền ngắn 84
Tầm nhìn 79
Tạt bóng 87
Chuyền dài 51
Đá phạt 86
Sút xoáy 88
Rê bóng 99
Giữ bóng 91
Khéo léo 103
Thăng bằng 94
Phản ứng 90
Kèm người 31
Lấy bóng 35
Cắt bóng 27
Đánh đầu 73
Xoạc bóng 36
Sức mạnh 50
Thể lực 96
Quyết đoán 60
Nhảy 83
Bình tĩnh 97
TM đổ người 15
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 18
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2314
Tăng tốc 101
Tốc độ 103
Khéo léo 103
Rê bóng 99
Giữ bóng 91
Tạt bóng 87
Chuyền ngắn 84
Dứt điểm 87
Sút xa 82
Chọn vị trí 94
Tầm nhìn 79
Phản ứng 90
Tăng tốc 101
Tốc độ 103
Khéo léo 103
Rê bóng 99
Giữ bóng 91
Tạt bóng 87
Chuyền ngắn 84
Dứt điểm 87
Sút xa 82
Chọn vị trí 94
Tầm nhìn 79
Phản ứng 90
Sức mạnh 50
Tăng tốc 101
Tốc độ 103
Rê bóng 99
Giữ bóng 91
Chuyền ngắn 84
Dứt điểm 87
Lực sút 89
Đánh đầu 73
Sút xa 82
Vô lê 78
Chọn vị trí 94
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của Rodrygo

Sự nghiệp CLB
2019 - 2020: Castilla
2019: Real Madrid
2017 - 2019: Santos