Rodrygo
17
3
5

Rodrygo

LW 92
RW 92

27

Danh tiếng: Bình thường
Real Madrid

Ngày sinh: 09/01/2001

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 64kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 29-49

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
53

RB
65

CB
53

LB
65

LWB
69

RWB
69

CDM
62

LM
88

CM
79

RM
88

CAM
87

CF
88

LW
89

RW
89

ST
84

Tốc độ
99
Sút
86
Chuyền bóng
82
Rê bóng
95
Phòng thủ
45
Thể chất
69
Tốc độ 98
Tăng tốc 101
Dứt điểm 95
Lực sút 83
Sút xa 78
Chọn vị trí 93
Vô lê 75
Penalty 70
Chuyền ngắn 87
Tầm nhìn 88
Tạt bóng 86
Chuyền dài 63
Đá phạt 75
Sút xoáy 90
Rê bóng 95
Giữ bóng 93
Khéo léo 104
Thăng bằng 94
Phản ứng 94
Kèm người 37
Lấy bóng 62
Cắt bóng 23
Đánh đầu 64
Xoạc bóng 44
Sức mạnh 61
Thể lực 93
Quyết đoán 59
Nhảy 77
Bình tĩnh 94
TM đổ người 12
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 15
TM phản xạ 8
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 2333
Tăng tốc 101
Tốc độ 102
Khéo léo 104
Rê bóng 98
Giữ bóng 93
Tạt bóng 86
Chuyền ngắn 87
Dứt điểm 95
Sút xa 78
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 88
Phản ứng 94
Tăng tốc 101
Tốc độ 102
Khéo léo 104
Rê bóng 98
Giữ bóng 93
Tạt bóng 86
Chuyền ngắn 87
Dứt điểm 95
Sút xa 78
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 88
Phản ứng 94
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của Rodrygo

Sự nghiệp CLB
2019 - 2020: Castilla
2019: Real Madrid
2017 - 2019: Santos