Rodrygo
26
4
5

Rodrygo

RW 111
LW 111
CF 110

21

Danh tiếng: Bình thường
Real Madrid

Ngày sinh: 09/01/2001

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 64kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 54 - Chẵn 14

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
70

RB
81

CB
70

LB
81

LWB
86

RWB
86

CDM
80

LM
107

CM
99

RM
107

CAM
107

CF
107

LW
108

RW
108

ST
105

Tốc độ
113
Sút
109
Chuyền bóng
107
Rê bóng
113
Phòng thủ
56
Thể chất
92
Tốc độ 113
Tăng tốc 115
Dứt điểm 112
Lực sút 107
Sút xa 111
Chọn vị trí 111
Vô lê 96
Penalty 111
Chuyền ngắn 111
Tầm nhìn 103
Tạt bóng 111
Chuyền dài 96
Đá phạt 111
Sút xoáy 111
Rê bóng 116
Giữ bóng 110
Khéo léo 117
Thăng bằng 113
Phản ứng 112
Kèm người 52
Lấy bóng 55
Cắt bóng 51
Đánh đầu 93
Xoạc bóng 53
Sức mạnh 88
Thể lực 111
Quyết đoán 80
Nhảy 100
Bình tĩnh 115
TM đổ người 16
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 17
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2969
Tăng tốc 115
Tốc độ 116
Khéo léo 117
Rê bóng 116
Giữ bóng 110
Tạt bóng 111
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 112
Sút xa 111
Chọn vị trí 111
Tầm nhìn 103
Phản ứng 112
Tăng tốc 115
Tốc độ 116
Khéo léo 117
Rê bóng 116
Giữ bóng 110
Tạt bóng 111
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 112
Sút xa 111
Chọn vị trí 111
Tầm nhìn 103
Phản ứng 112
Tăng tốc 115
Tốc độ 116
Rê bóng 116
Giữ bóng 110
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 112
Lực sút 107
Đánh đầu 93
Sút xa 111
Chọn vị trí 111
Tầm nhìn 103
Phản ứng 112
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của Rodrygo

Sự nghiệp CLB
2019 - 2020: Castilla
2019: Real Madrid
2017 - 2019: Santos