Rodrygo
18
4
5

Rodrygo

RW 97
LW 97

11

Danh tiếng: Ngôi sao
Real Madrid

Ngày sinh: 09/01/2001

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 64kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
34

SW
60

RB
70

CB
60

LB
70

LWB
74

RWB
74

CDM
70

LM
93

CM
87

RM
93

CAM
93

CF
94

LW
94

RW
94

ST
91

Tốc độ
101
Sút
94
Chuyền bóng
92
Rê bóng
99
Phòng thủ
50
Thể chất
77
Tốc độ 101
Tăng tốc 102
Dứt điểm 100
Lực sút 90
Sút xa 91
Chọn vị trí 96
Vô lê 82
Penalty 95
Chuyền ngắn 94
Tầm nhìn 95
Tạt bóng 93
Chuyền dài 87
Đá phạt 87
Sút xoáy 94
Rê bóng 99
Giữ bóng 100
Khéo léo 100
Thăng bằng 97
Phản ứng 97
Kèm người 44
Lấy bóng 53
Cắt bóng 41
Đánh đầu 82
Xoạc bóng 49
Sức mạnh 71
Thể lực 95
Quyết đoán 70
Nhảy 89
Bình tĩnh 95
TM đổ người 31
TM bắt bóng 30
TM phát bóng 33
TM phản xạ 27
TM chọn vị trí 30
Chỉ số tổng: 2640
Tăng tốc 102
Tốc độ 104
Khéo léo 100
Rê bóng 102
Giữ bóng 100
Tạt bóng 93
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 100
Sút xa 91
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 95
Phản ứng 97
Tăng tốc 102
Tốc độ 104
Khéo léo 100
Rê bóng 102
Giữ bóng 100
Tạt bóng 93
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 100
Sút xa 91
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 95
Phản ứng 97
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Rodrygo

Sự nghiệp CLB
2019 - 2020: Castilla
2019: Real Madrid
2017 - 2019: Santos