Rodrygo
23
4
5

Rodrygo

RW 107
ST 104

21

Danh tiếng: Bình thường
Real Madrid

Ngày sinh: 09/01/2001

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 64kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
70

RB
81

CB
70

LB
81

LWB
85

RWB
85

CDM
80

LM
103

CM
96

RM
103

CAM
102

CF
103

LW
104

RW
104

ST
101

Tốc độ
109
Sút
105
Chuyền bóng
100
Rê bóng
108
Phòng thủ
60
Thể chất
85
Tốc độ 109
Tăng tốc 111
Dứt điểm 109
Lực sút 104
Sút xa 101
Chọn vị trí 108
Vô lê 101
Penalty 100
Chuyền ngắn 107
Tầm nhìn 98
Tạt bóng 101
Chuyền dài 88
Đá phạt 100
Sút xoáy 104
Rê bóng 108
Giữ bóng 110
Khéo léo 113
Thăng bằng 105
Phản ứng 107
Kèm người 54
Lấy bóng 59
Cắt bóng 63
Đánh đầu 88
Xoạc bóng 55
Sức mạnh 77
Thể lực 109
Quyết đoán 74
Nhảy 94
Bình tĩnh 102
TM đổ người 20
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 23
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2854
Tăng tốc 111
Tốc độ 112
Khéo léo 113
Rê bóng 111
Giữ bóng 110
Tạt bóng 101
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 109
Sút xa 101
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 98
Phản ứng 107
Sức mạnh 77
Tăng tốc 111
Tốc độ 112
Rê bóng 111
Giữ bóng 110
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 109
Lực sút 104
Đánh đầu 88
Sút xa 101
Vô lê 101
Chọn vị trí 108
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của Rodrygo

Sự nghiệp CLB
2019 - 2020: Castilla
2019: Real Madrid
2017 - 2019: Santos