Rodrygo
13
3
5

Rodrygo

RW 81
LW 81

27

Danh tiếng: Bình thường
Real Madrid

Ngày sinh: 09/01/2001

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 64kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
49

RB
58

CB
49

LB
58

LWB
62

RWB
62

CDM
56

LM
77

CM
70

RM
77

CAM
77

CF
78

LW
78

RW
78

ST
75

Tốc độ
87
Sút
77
Chuyền bóng
74
Rê bóng
84
Phòng thủ
41
Thể chất
63
Tốc độ 87
Tăng tốc 89
Dứt điểm 78
Lực sút 76
Sút xa 75
Chọn vị trí 84
Vô lê 72
Penalty 78
Chuyền ngắn 77
Tầm nhìn 75
Tạt bóng 77
Chuyền dài 63
Đá phạt 77
Sút xoáy 81
Rê bóng 85
Giữ bóng 83
Khéo léo 90
Thăng bằng 87
Phản ứng 81
Kèm người 35
Lấy bóng 45
Cắt bóng 31
Đánh đầu 68
Xoạc bóng 41
Sức mạnh 52
Thể lực 85
Quyết đoán 61
Nhảy 77
Bình tĩnh 85
TM đổ người 21
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 23
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 2196
Tăng tốc 89
Tốc độ 90
Khéo léo 90
Rê bóng 87
Giữ bóng 83
Tạt bóng 77
Chuyền ngắn 77
Dứt điểm 78
Sút xa 75
Chọn vị trí 84
Tầm nhìn 75
Phản ứng 81
Tăng tốc 89
Tốc độ 90
Khéo léo 90
Rê bóng 87
Giữ bóng 83
Tạt bóng 77
Chuyền ngắn 77
Dứt điểm 78
Sút xa 75
Chọn vị trí 84
Tầm nhìn 75
Phản ứng 81
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Rodrygo

Sự nghiệp CLB
2019 - 2020: Castilla
2019: Real Madrid
2017 - 2019: Santos