Rodrygo
22
4
5

Rodrygo

RW 105
LW 105

21

Danh tiếng: Bình thường
Real Madrid

Ngày sinh: 09/01/2001

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 64kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 26 - 56

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
65

RB
77

CB
65

LB
77

LWB
82

RWB
82

CDM
75

LM
101

CM
93

RM
101

CAM
100

CF
101

LW
102

RW
102

ST
98

Tốc độ
108
Sút
102
Chuyền bóng
99
Rê bóng
107
Phòng thủ
55
Thể chất
82
Tốc độ 109
Tăng tốc 108
Dứt điểm 105
Lực sút 101
Sút xa 99
Chọn vị trí 105
Vô lê 102
Penalty 98
Chuyền ngắn 103
Tầm nhìn 99
Tạt bóng 104
Chuyền dài 85
Đá phạt 101
Sút xoáy 104
Rê bóng 109
Giữ bóng 106
Khéo léo 110
Thăng bằng 106
Phản ứng 102
Kèm người 45
Lấy bóng 52
Cắt bóng 60
Đánh đầu 89
Xoạc bóng 50
Sức mạnh 72
Thể lực 106
Quyết đoán 75
Nhảy 95
Bình tĩnh 104
TM đổ người 17
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 20
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2786
Tăng tốc 108
Tốc độ 111
Khéo léo 110
Rê bóng 110
Giữ bóng 106
Tạt bóng 104
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 105
Sút xa 99
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 99
Phản ứng 102
Tăng tốc 108
Tốc độ 111
Khéo léo 110
Rê bóng 110
Giữ bóng 106
Tạt bóng 104
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 105
Sút xa 99
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 99
Phản ứng 102
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của Rodrygo

Sự nghiệp CLB
2019 - 2020: Castilla
2019: Real Madrid
2017 - 2019: Santos