Rodrygo
15
3
5

Rodrygo

RW 86

25

Danh tiếng: Bình thường
Real Madrid

Ngày sinh: 09/01/2001

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 64kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
44

RB
55

CB
44

LB
55

LWB
60

RWB
60

CDM
53

LM
81

CM
72

RM
81

CAM
81

CF
82

LW
83

RW
83

ST
78

Tốc độ
88
Sút
81
Chuyền bóng
77
Rê bóng
91
Phòng thủ
33
Thể chất
55
Tốc độ 81
Tăng tốc 97
Dứt điểm 83
Lực sút 84
Sút xa 84
Chọn vị trí 89
Vô lê 62
Penalty 68
Chuyền ngắn 82
Tầm nhìn 69
Tạt bóng 83
Chuyền dài 66
Đá phạt 78
Sút xoáy 85
Rê bóng 94
Giữ bóng 88
Khéo léo 99
Thăng bằng 89
Phản ứng 84
Kèm người 25
Lấy bóng 36
Cắt bóng 28
Đánh đầu 67
Xoạc bóng 31
Sức mạnh 44
Thể lực 73
Quyết đoán 56
Nhảy 80
Bình tĩnh 94
TM đổ người 13
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 16
TM phản xạ 8
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2166
Tăng tốc 97
Tốc độ 91
Khéo léo 99
Rê bóng 94
Giữ bóng 88
Tạt bóng 83
Chuyền ngắn 82
Dứt điểm 83
Sút xa 84
Chọn vị trí 89
Tầm nhìn 69
Phản ứng 84
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của Rodrygo

Sự nghiệp CLB
2019 - 2020: Castilla
2019: Real Madrid
2017 - 2019: Santos