Rodrygo
21
4
5

Rodrygo

RW 105

21

Danh tiếng: Bình thường
Real Madrid

Ngày sinh: 09/01/2001

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 64kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
66

RB
78

CB
66

LB
78

LWB
82

RWB
82

CDM
76

LM
101

CM
93

RM
101

CAM
101

CF
102

LW
102

RW
102

ST
99

Tốc độ
109
Sút
103
Chuyền bóng
100
Rê bóng
108
Phòng thủ
55
Thể chất
83
Tốc độ 109
Tăng tốc 109
Dứt điểm 106
Lực sút 102
Sút xa 99
Chọn vị trí 106
Vô lê 103
Penalty 97
Chuyền ngắn 103
Tầm nhìn 100
Tạt bóng 105
Chuyền dài 84
Đá phạt 104
Sút xoáy 104
Rê bóng 110
Giữ bóng 106
Khéo léo 111
Thăng bằng 107
Phản ứng 103
Kèm người 43
Lấy bóng 53
Cắt bóng 61
Đánh đầu 91
Xoạc bóng 51
Sức mạnh 73
Thể lực 108
Quyết đoán 74
Nhảy 98
Bình tĩnh 105
TM đổ người 18
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 19
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2812
Tăng tốc 109
Tốc độ 112
Khéo léo 111
Rê bóng 111
Giữ bóng 106
Tạt bóng 105
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 106
Sút xa 99
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 100
Phản ứng 103
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của Rodrygo

Sự nghiệp CLB
2019 - 2020: Castilla
2019: Real Madrid
2017 - 2019: Santos