Rodrygo
26
4
5

Rodrygo

CF 113

11

Danh tiếng: Ngôi sao
Real Madrid

Ngày sinh: 09/01/2001

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 64kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 33 - 53

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
72

RB
83

CB
72

LB
83

LWB
88

RWB
88

CDM
83

LM
110

CM
102

RM
110

CAM
109

CF
110

LW
110

RW
110

ST
107

Tốc độ
115
Sút
111
Chuyền bóng
110
Rê bóng
115
Phòng thủ
59
Thể chất
95
Tốc độ 113
Tăng tốc 118
Dứt điểm 116
Lực sút 110
Sút xa 107
Chọn vị trí 115
Vô lê 103
Penalty 106
Chuyền ngắn 114
Tầm nhìn 108
Tạt bóng 112
Chuyền dài 104
Đá phạt 109
Sút xoáy 114
Rê bóng 117
Giữ bóng 112
Khéo léo 119
Thăng bằng 116
Phản ứng 113
Kèm người 55
Lấy bóng 56
Cắt bóng 54
Đánh đầu 96
Xoạc bóng 56
Sức mạnh 91
Thể lực 114
Quyết đoán 84
Nhảy 100
Bình tĩnh 116
TM đổ người 16
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 17
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 3035
Tăng tốc 118
Tốc độ 118
Rê bóng 118
Giữ bóng 112
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 116
Lực sút 110
Đánh đầu 96
Sút xa 107
Chọn vị trí 115
Tầm nhìn 108
Phản ứng 113
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của Rodrygo

Sự nghiệp CLB
2019 - 2020: Castilla
2019: Real Madrid
2017 - 2019: Santos