S. Gerrard
27
4
5

Steven Gerrard

CM 110
CAM 109

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Unexpected Transfer

Ngày sinh: 30/05/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 83kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 30 - 50

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
97

RB
100

CB
97

LB
100

LWB
101

RWB
101

CDM
102

LM
105

CM
107

RM
105

CAM
106

CF
105

LW
104

RW
104

ST
103

Tốc độ
103
Sút
109
Chuyền bóng
113
Rê bóng
106
Phòng thủ
98
Thể chất
105
Tốc độ 103
Tăng tốc 104
Dứt điểm 104
Lực sút 116
Sút xa 115
Chọn vị trí 107
Vô lê 106
Penalty 107
Chuyền ngắn 114
Tầm nhìn 112
Tạt bóng 112
Chuyền dài 116
Đá phạt 107
Sút xoáy 111
Rê bóng 104
Giữ bóng 113
Khéo léo 98
Thăng bằng 105
Phản ứng 104
Kèm người 97
Lấy bóng 100
Cắt bóng 98
Đánh đầu 100
Xoạc bóng 93
Sức mạnh 103
Thể lực 110
Quyết đoán 107
Nhảy 95
Bình tĩnh 111
TM đổ người 21
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 18
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 3160
Thể lực 110
Rê bóng 109
Giữ bóng 113
Lấy bóng 100
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 104
Chuyền dài 116
Sút xa 115
Cắt bóng 98
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 112
Phản ứng 104
Tăng tốc 104
Tốc độ 106
Khéo léo 98
Rê bóng 109
Giữ bóng 113
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 104
Chuyền dài 116
Sút xa 115
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 112
Phản ứng 104
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của S. Gerrard

Sự nghiệp CLB
2015 - 2016: Los Angeles Galaxy
1998 - 2015: Liverpool