S. Gerrard
29
4
5

Steven Gerrard

CM 115
CAM 114
RM 114

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Champions of Europe

Ngày sinh: 30/05/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 83kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 54 - Lẻ 14

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
105

RB
106

CB
105

LB
106

LWB
107

RWB
107

CDM
108

LM
111

CM
112

RM
111

CAM
111

CF
111

LW
110

RW
110

ST
111

Tốc độ
110
Sút
116
Chuyền bóng
117
Rê bóng
112
Phòng thủ
105
Thể chất
112
Tốc độ 110
Tăng tốc 112
Dứt điểm 112
Lực sút 122
Sút xa 122
Chọn vị trí 116
Vô lê 112
Penalty 113
Chuyền ngắn 118
Tầm nhìn 117
Tạt bóng 115
Chuyền dài 119
Đá phạt 114
Sút xoáy 116
Rê bóng 112
Giữ bóng 114
Khéo léo 108
Thăng bằng 114
Phản ứng 112
Kèm người 103
Lấy bóng 107
Cắt bóng 102
Đánh đầu 112
Xoạc bóng 107
Sức mạnh 109
Thể lực 117
Quyết đoán 117
Nhảy 109
Bình tĩnh 112
TM đổ người 19
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 18
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 3363
Thể lực 117
Rê bóng 115
Giữ bóng 114
Lấy bóng 107
Chuyền ngắn 118
Dứt điểm 112
Chuyền dài 119
Sút xa 122
Cắt bóng 102
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 117
Phản ứng 112
Tăng tốc 112
Tốc độ 113
Khéo léo 108
Rê bóng 115
Giữ bóng 114
Chuyền ngắn 118
Dứt điểm 112
Chuyền dài 119
Sút xa 122
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 117
Phản ứng 112
Thể lực 117
Tăng tốc 112
Tốc độ 113
Rê bóng 115
Giữ bóng 114
Tạt bóng 115
Chuyền ngắn 118
Dứt điểm 112
Chuyền dài 119
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 117
Phản ứng 112
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của S. Gerrard

Sự nghiệp CLB
2015 - 2016: Los Angeles Galaxy
1998 - 2015: Liverpool