S. Gerrard
19
3
5

Steven Gerrard

CM 94
CAM 93
RM 92

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Tournament Champions

Ngày sinh: 30/05/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 79kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 20-45

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
83

RB
85

CB
83

LB
85

LWB
86

RWB
86

CDM
87

LM
89

CM
91

RM
89

CAM
90

CF
90

LW
89

RW
89

ST
90

Tốc độ
86
Sút
96
Chuyền bóng
95
Rê bóng
90
Phòng thủ
83
Thể chất
91
Tốc độ 88
Tăng tốc 85
Dứt điểm 95
Lực sút 99
Sút xa 101
Chọn vị trí 93
Vô lê 84
Penalty 91
Chuyền ngắn 98
Tầm nhìn 94
Tạt bóng 94
Chuyền dài 97
Đá phạt 94
Sút xoáy 89
Rê bóng 90
Giữ bóng 95
Khéo léo 83
Thăng bằng 90
Phản ứng 90
Kèm người 73
Lấy bóng 89
Cắt bóng 83
Đánh đầu 92
Xoạc bóng 87
Sức mạnh 91
Thể lực 97
Quyết đoán 89
Nhảy 85
Bình tĩnh 88
TM đổ người 8
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 10
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2675
Thể lực 97
Rê bóng 93
Giữ bóng 95
Lấy bóng 89
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 95
Chuyền dài 97
Sút xa 101
Cắt bóng 83
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 94
Phản ứng 90
Tăng tốc 85
Tốc độ 89
Khéo léo 83
Rê bóng 93
Giữ bóng 95
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 95
Chuyền dài 97
Sút xa 101
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 94
Phản ứng 90
Thể lực 97
Tăng tốc 85
Tốc độ 89
Rê bóng 93
Giữ bóng 95
Tạt bóng 94
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 95
Chuyền dài 97
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 94
Phản ứng 90
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của S. Gerrard

Sự nghiệp CLB
2015 - 2016: Los Angeles Galaxy
1998 - 2015: Liverpool