S. Gerrard
26
4
5

Steven Gerrard

CM 108
CAM 107

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Legendary Numbers

Ngày sinh: 30/05/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 83kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 51 - Lẻ 11

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
96

RB
98

CB
96

LB
98

LWB
99

RWB
99

CDM
100

LM
104

CM
105

RM
104

CAM
104

CF
104

LW
103

RW
103

ST
103

Tốc độ
105
Sút
107
Chuyền bóng
108
Rê bóng
105
Phòng thủ
95
Thể chất
105
Tốc độ 105
Tăng tốc 105
Dứt điểm 102
Lực sút 114
Sút xa 114
Chọn vị trí 109
Vô lê 100
Penalty 103
Chuyền ngắn 111
Tầm nhìn 108
Tạt bóng 105
Chuyền dài 112
Đá phạt 108
Sút xoáy 104
Rê bóng 104
Giữ bóng 109
Khéo léo 100
Thăng bằng 106
Phản ứng 108
Kèm người 93
Lấy bóng 97
Cắt bóng 96
Đánh đầu 103
Xoạc bóng 91
Sức mạnh 104
Thể lực 110
Quyết đoán 107
Nhảy 98
Bình tĩnh 106
TM đổ người 16
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 16
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3116
Thể lực 110
Rê bóng 108
Giữ bóng 109
Lấy bóng 97
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 102
Chuyền dài 112
Sút xa 114
Cắt bóng 96
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 108
Phản ứng 108
Tăng tốc 105
Tốc độ 108
Khéo léo 100
Rê bóng 108
Giữ bóng 109
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 102
Chuyền dài 112
Sút xa 114
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 108
Phản ứng 108
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của S. Gerrard

Sự nghiệp CLB
2015 - 2016: Los Angeles Galaxy
1998 - 2015: Liverpool