S. Gerrard
23
4
5

Steven Gerrard

CM 102
CDM 99

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Liverpool Ambassador

Ngày sinh: 30/05/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 83kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
90

RB
94

CB
90

LB
94

LWB
95

RWB
95

CDM
96

LM
98

CM
99

RM
98

CAM
98

CF
97

LW
97

RW
97

ST
95

Tốc độ
97
Sút
102
Chuyền bóng
103
Rê bóng
98
Phòng thủ
92
Thể chất
99
Tốc độ 99
Tăng tốc 96
Dứt điểm 99
Lực sút 104
Sút xa 108
Chọn vị trí 100
Vô lê 98
Penalty 103
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 101
Tạt bóng 100
Chuyền dài 106
Đá phạt 103
Sút xoáy 99
Rê bóng 98
Giữ bóng 103
Khéo léo 91
Thăng bằng 94
Phản ứng 99
Kèm người 93
Lấy bóng 96
Cắt bóng 91
Đánh đầu 78
Xoạc bóng 94
Sức mạnh 97
Thể lực 108
Quyết đoán 103
Nhảy 77
Bình tĩnh 99
TM đổ người 16
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 16
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 8
Chỉ số tổng: 2914
Thể lực 108
Rê bóng 101
Giữ bóng 103
Lấy bóng 96
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 99
Chuyền dài 106
Sút xa 108
Cắt bóng 91
Chọn vị trí 100
Tầm nhìn 101
Phản ứng 99
Sức mạnh 97
Thể lực 108
Xoạc bóng 94
Giữ bóng 103
Kèm người 93
Lấy bóng 96
Chuyền ngắn 106
Chuyền dài 106
Cắt bóng 91
Tầm nhìn 101
Phản ứng 99
Quyết đoán 103
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của S. Gerrard

Sự nghiệp CLB
2015 - 2016: Los Angeles Galaxy
1998 - 2015: Liverpool