S. Gerrard
21
4
5

Steven Gerrard

CM 98
CDM 96

8

Danh tiếng: Siêu Sao
H.O.T

Ngày sinh: 30/05/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 83kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
90

RB
91

CB
90

LB
91

LWB
92

RWB
92

CDM
93

LM
94

CM
95

RM
94

CAM
94

CF
94

LW
93

RW
93

ST
94

Tốc độ
91
Sút
99
Chuyền bóng
99
Rê bóng
95
Phòng thủ
90
Thể chất
97
Tốc độ 95
Tăng tốc 88
Dứt điểm 97
Lực sút 105
Sút xa 105
Chọn vị trí 97
Vô lê 90
Penalty 94
Chuyền ngắn 103
Tầm nhìn 96
Tạt bóng 97
Chuyền dài 103
Đá phạt 98
Sút xoáy 91
Rê bóng 94
Giữ bóng 100
Khéo léo 87
Thăng bằng 94
Phản ứng 95
Kèm người 86
Lấy bóng 94
Cắt bóng 88
Đánh đầu 97
Xoạc bóng 93
Sức mạnh 95
Thể lực 103
Quyết đoán 97
Nhảy 91
Bình tĩnh 92
TM đổ người 16
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 16
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 8
Chỉ số tổng: 2836
Thể lực 103
Rê bóng 98
Giữ bóng 100
Lấy bóng 94
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 97
Chuyền dài 103
Sút xa 105
Cắt bóng 88
Chọn vị trí 97
Tầm nhìn 96
Phản ứng 95
Sức mạnh 95
Thể lực 103
Xoạc bóng 93
Giữ bóng 100
Kèm người 86
Lấy bóng 94
Chuyền ngắn 103
Chuyền dài 103
Cắt bóng 88
Tầm nhìn 96
Phản ứng 95
Quyết đoán 97
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player

Các mùa giải khác của S. Gerrard

Sự nghiệp CLB
2015 - 2016: Los Angeles Galaxy
1998 - 2015: Liverpool