S. Gerrard
28
4
5

Steven Gerrard

CAM 113
CM 113

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Ballon d'Or

Ngày sinh: 30/05/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 83kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 54 - Chẵn 14

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
103

RB
104

CB
103

LB
104

LWB
105

RWB
105

CDM
106

LM
109

CM
110

RM
109

CAM
110

CF
109

LW
108

RW
108

ST
108

Tốc độ
109
Sút
114
Chuyền bóng
114
Rê bóng
111
Phòng thủ
103
Thể chất
110
Tốc độ 109
Tăng tốc 109
Dứt điểm 111
Lực sút 121
Sút xa 120
Chọn vị trí 113
Vô lê 109
Penalty 110
Chuyền ngắn 116
Tầm nhìn 116
Tạt bóng 109
Chuyền dài 118
Đá phạt 110
Sút xoáy 115
Rê bóng 111
Giữ bóng 113
Khéo léo 105
Thăng bằng 113
Phản ứng 111
Kèm người 101
Lấy bóng 106
Cắt bóng 101
Đánh đầu 104
Xoạc bóng 106
Sức mạnh 108
Thể lực 114
Quyết đoán 114
Nhảy 104
Bình tĩnh 111
TM đổ người 22
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 20
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3306
Tăng tốc 109
Tốc độ 112
Khéo léo 105
Rê bóng 114
Giữ bóng 113
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 111
Chuyền dài 118
Sút xa 120
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 116
Phản ứng 111
Thể lực 114
Rê bóng 114
Giữ bóng 113
Lấy bóng 106
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 111
Chuyền dài 118
Sút xa 120
Cắt bóng 101
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 116
Phản ứng 111
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của S. Gerrard

Sự nghiệp CLB
2015 - 2016: Los Angeles Galaxy
1998 - 2015: Liverpool