S. Gerrard
25
4
5

Steven Gerrard

CM 105
CDM 101

8

Danh tiếng: Huyền thoại
Captain

Ngày sinh: 30/05/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 83kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 15 - 45

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
96

RB
96

CB
96

LB
96

LWB
97

RWB
97

CDM
98

LM
100

CM
102

RM
100

CAM
101

CF
101

LW
100

RW
100

ST
101

Tốc độ
98
Sút
105
Chuyền bóng
106
Rê bóng
102
Phòng thủ
95
Thể chất
104
Tốc độ 98
Tăng tốc 100
Dứt điểm 100
Lực sút 111
Sút xa 111
Chọn vị trí 105
Vô lê 101
Penalty 107
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 102
Tạt bóng 103
Chuyền dài 108
Đá phạt 106
Sút xoáy 107
Rê bóng 102
Giữ bóng 106
Khéo léo 94
Thăng bằng 105
Phản ứng 103
Kèm người 88
Lấy bóng 101
Cắt bóng 93
Đánh đầu 106
Xoạc bóng 94
Sức mạnh 101
Thể lực 109
Quyết đoán 109
Nhảy 97
Bình tĩnh 105
TM đổ người 12
TM bắt bóng 10
TM phát bóng 16
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 3043
Thể lực 109
Rê bóng 105
Giữ bóng 106
Lấy bóng 101
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 100
Chuyền dài 108
Sút xa 111
Cắt bóng 93
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 102
Phản ứng 103
Sức mạnh 101
Thể lực 109
Xoạc bóng 94
Giữ bóng 106
Kèm người 88
Lấy bóng 101
Chuyền ngắn 109
Chuyền dài 108
Cắt bóng 93
Tầm nhìn 102
Phản ứng 103
Quyết đoán 109
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của S. Gerrard

Sự nghiệp CLB
2015 - 2016: Los Angeles Galaxy
1998 - 2015: Liverpool