S. Gerrard
24
4
5

Steven Gerrard

CM 103

4

Danh tiếng: Ngôi sao
European Best Stars

Ngày sinh: 30/05/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

183cm 83kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 21 - 41

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
94

RB
96

CB
94

LB
96

LWB
97

RWB
97

CDM
97

LM
100

CM
100

RM
100

CAM
100

CF
100

LW
100

RW
100

ST
100

Tốc độ
99
Sút
103
Chuyền bóng
105
Rê bóng
104
Phòng thủ
94
Thể chất
102
Tốc độ 100
Tăng tốc 99
Dứt điểm 98
Lực sút 110
Sút xa 110
Chọn vị trí 103
Vô lê 102
Penalty 105
Chuyền ngắn 107
Tầm nhìn 99
Tạt bóng 106
Chuyền dài 107
Đá phạt 105
Sút xoáy 106
Rê bóng 105
Giữ bóng 107
Khéo léo 96
Thăng bằng 102
Phản ứng 100
Kèm người 92
Lấy bóng 98
Cắt bóng 91
Đánh đầu 104
Xoạc bóng 92
Sức mạnh 99
Thể lực 111
Quyết đoán 104
Nhảy 94
Bình tĩnh 100
TM đổ người 28
TM bắt bóng 30
TM phát bóng 31
TM phản xạ 25
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 3086
Thể lực 111
Rê bóng 107
Giữ bóng 107
Lấy bóng 98
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 98
Chuyền dài 107
Sút xa 110
Cắt bóng 91
Chọn vị trí 103
Tầm nhìn 99
Phản ứng 100
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của S. Gerrard

Sự nghiệp CLB
2015 - 2016: Los Angeles Galaxy
1998 - 2015: Liverpool