S. Gerrard
31
5
5

Steven Gerrard

CAM 121
CM 121

8

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 30/05/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 83kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
40

SW
111

RB
113

CB
111

LB
113

LWB
115

RWB
115

CDM
115

LM
118

CM
118

RM
118

CAM
118

CF
118

LW
118

RW
118

ST
118

Tốc độ
117
Sút
124
Chuyền bóng
124
Rê bóng
120
Phòng thủ
111
Thể chất
119
Tốc độ 117
Tăng tốc 118
Dứt điểm 121
Lực sút 129
Sút xa 129
Chọn vị trí 123
Vô lê 119
Penalty 121
Chuyền ngắn 125
Tầm nhìn 122
Tạt bóng 124
Chuyền dài 125
Đá phạt 124
Sút xoáy 126
Rê bóng 120
Giữ bóng 123
Khéo léo 115
Thăng bằng 121
Phản ứng 117
Kèm người 110
Lấy bóng 113
Cắt bóng 108
Đánh đầu 114
Xoạc bóng 115
Sức mạnh 116
Thể lực 126
Quyết đoán 124
Nhảy 110
Bình tĩnh 123
TM đổ người 33
TM bắt bóng 35
TM phát bóng 37
TM phản xạ 36
TM chọn vị trí 35
Chỉ số tổng: 3654
Tăng tốc 118
Tốc độ 120
Khéo léo 115
Rê bóng 123
Giữ bóng 123
Chuyền ngắn 125
Dứt điểm 121
Chuyền dài 125
Sút xa 129
Chọn vị trí 123
Tầm nhìn 122
Phản ứng 117
Thể lực 126
Rê bóng 123
Giữ bóng 123
Lấy bóng 113
Chuyền ngắn 125
Dứt điểm 121
Chuyền dài 125
Sút xa 129
Cắt bóng 108
Chọn vị trí 123
Tầm nhìn 122
Phản ứng 117
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của S. Gerrard

Sự nghiệp CLB
2015 - 2016: Los Angeles Galaxy
1998 - 2015: Liverpool