S. Gerrard
30
4
5

Steven Gerrard

CDM 116
CM 116

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Greatest Runner-Ups

Ngày sinh: 30/05/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 83kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 30-50

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
112

RB
113

CB
112

LB
113

LWB
113

RWB
113

CDM
113

LM
112

CM
113

RM
112

CAM
111

CF
110

LW
111

RW
111

ST
109

Tốc độ
111
Sút
112
Chuyền bóng
120
Rê bóng
113
Phòng thủ
115
Thể chất
115
Tốc độ 111
Tăng tốc 113
Dứt điểm 106
Lực sút 121
Sút xa 119
Chọn vị trí 110
Vô lê 110
Penalty 123
Chuyền ngắn 119
Tầm nhìn 118
Tạt bóng 123
Chuyền dài 122
Đá phạt 118
Sút xoáy 122
Rê bóng 113
Giữ bóng 116
Khéo léo 109
Thăng bằng 116
Phản ứng 113
Kèm người 113
Lấy bóng 116
Cắt bóng 116
Đánh đầu 113
Xoạc bóng 118
Sức mạnh 112
Thể lực 119
Quyết đoán 119
Nhảy 111
Bình tĩnh 116
TM đổ người 18
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 18
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3456
Sức mạnh 112
Thể lực 119
Xoạc bóng 118
Giữ bóng 116
Kèm người 113
Lấy bóng 116
Chuyền ngắn 119
Chuyền dài 122
Cắt bóng 116
Tầm nhìn 118
Phản ứng 113
Quyết đoán 119
Thể lực 119
Rê bóng 116
Giữ bóng 116
Lấy bóng 116
Chuyền ngắn 119
Dứt điểm 106
Chuyền dài 122
Sút xa 119
Cắt bóng 116
Chọn vị trí 110
Tầm nhìn 118
Phản ứng 113
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của S. Gerrard

Sự nghiệp CLB
2015 - 2016: Los Angeles Galaxy
1998 - 2015: Liverpool