S. Gerrard
20
4
5

Steven Gerrard

CM 97
CDM 95

4

Danh tiếng: Siêu Sao
Loyal Heroes

Ngày sinh: 30/05/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 83kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
89

RB
91

CB
89

LB
91

LWB
92

RWB
92

CDM
92

LM
93

CM
94

RM
93

CAM
94

CF
94

LW
93

RW
93

ST
94

Tốc độ
96
Sút
100
Chuyền bóng
99
Rê bóng
93
Phòng thủ
90
Thể chất
97
Tốc độ 98
Tăng tốc 94
Dứt điểm 95
Lực sút 108
Sút xa 107
Chọn vị trí 95
Vô lê 98
Penalty 98
Chuyền ngắn 103
Tầm nhìn 96
Tạt bóng 95
Chuyền dài 100
Đá phạt 98
Sút xoáy 97
Rê bóng 91
Giữ bóng 99
Khéo léo 91
Thăng bằng 98
Phản ứng 95
Kèm người 91
Lấy bóng 90
Cắt bóng 87
Đánh đầu 98
Xoạc bóng 90
Sức mạnh 92
Thể lực 106
Quyết đoán 100
Nhảy 94
Bình tĩnh 96
TM đổ người 16
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 16
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 8
Chỉ số tổng: 2871
Thể lực 106
Rê bóng 96
Giữ bóng 99
Lấy bóng 90
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 95
Chuyền dài 100
Sút xa 107
Cắt bóng 87
Chọn vị trí 95
Tầm nhìn 96
Phản ứng 95
Sức mạnh 92
Thể lực 106
Xoạc bóng 90
Giữ bóng 99
Kèm người 91
Lấy bóng 90
Chuyền ngắn 103
Chuyền dài 100
Cắt bóng 87
Tầm nhìn 96
Phản ứng 95
Quyết đoán 100
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của S. Gerrard

Sự nghiệp CLB
2015 - 2016: Los Angeles Galaxy
1998 - 2015: Liverpool