V. van Dijk
31
3
5

Virgil van Dijk

CB 120

4

Danh tiếng: Huyền thoại
Liverpool

Ngày sinh: 08/07/1991

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

193cm 92kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 35

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
117

RB
112

CB
117

LB
112

LWB
110

RWB
110

CDM
115

LM
104

CM
109

RM
104

CAM
105

CF
104

LW
102

RW
102

ST
106

Tốc độ
119
Sút
99
Chuyền bóng
105
Rê bóng
105
Phòng thủ
122
Thể chất
122
Tốc độ 122
Tăng tốc 117
Dứt điểm 98
Lực sút 110
Sút xa 93
Chọn vị trí 104
Vô lê 105
Penalty 94
Chuyền ngắn 115
Tầm nhìn 107
Tạt bóng 80
Chuyền dài 122
Đá phạt 88
Sút xoáy 93
Rê bóng 99
Giữ bóng 110
Khéo léo 113
Thăng bằng 123
Phản ứng 117
Kèm người 123
Lấy bóng 123
Cắt bóng 121
Đánh đầu 124
Xoạc bóng 117
Sức mạnh 125
Thể lực 121
Quyết đoán 120
Nhảy 121
Bình tĩnh 123
TM đổ người 24
TM bắt bóng 26
TM phát bóng 23
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 24
Chỉ số tổng: 3349
Sức mạnh 125
Tốc độ 122
Nhảy 121
Xoạc bóng 117
Giữ bóng 110
Kèm người 123
Lấy bóng 123
Chuyền ngắn 115
Đánh đầu 124
Cắt bóng 121
Phản ứng 117
Quyết đoán 120
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của V. van Dijk

Sự nghiệp CLB
2018: Liverpool
2015 - 2018: Southampton
2013 - 2015: Celtic
2011 - 2013: FC Groningen