V. van Dijk
14
3
5

Virgil van Dijk

CB 84

4

Danh tiếng: Ngôi sao
Liverpool

Ngày sinh: 08/07/1991

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

193cm 92kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
81

RB
75

CB
81

LB
75

LWB
74

RWB
74

CDM
78

LM
65

CM
69

RM
65

CAM
64

CF
64

LW
63

RW
63

ST
65

Tốc độ
74
Sút
60
Chuyền bóng
68
Rê bóng
70
Phòng thủ
85
Thể chất
86
Tốc độ 78
Tăng tốc 70
Dứt điểm 53
Lực sút 82
Sút xa 65
Chọn vị trí 42
Vô lê 46
Penalty 63
Chuyền ngắn 77
Tầm nhìn 60
Tạt bóng 54
Chuyền dài 79
Đá phạt 71
Sút xoáy 61
Rê bóng 71
Giữ bóng 74
Khéo léo 60
Thăng bằng 52
Phản ứng 84
Kèm người 84
Lấy bóng 87
Cắt bóng 86
Đánh đầu 83
Xoạc bóng 84
Sức mạnh 93
Thể lực 77
Quyết đoán 82
Nhảy 86
Bình tĩnh 84
TM đổ người 16
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 16
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2161
Sức mạnh 93
Tốc độ 77
Nhảy 86
Xoạc bóng 84
Giữ bóng 74
Kèm người 84
Lấy bóng 87
Chuyền ngắn 77
Đánh đầu 83
Cắt bóng 86
Phản ứng 84
Quyết đoán 82
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài

Các mùa giải khác của V. van Dijk

Sự nghiệp CLB
2018: Liverpool
2015 - 2018: Southampton
2013 - 2015: Celtic
2011 - 2013: FC Groningen