V. van Dijk
20
3
5

Virgil van Dijk

CB 100

4

Danh tiếng: Huyền thoại
Liverpool

Ngày sinh: 08/07/1991

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

193cm 92kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
36

SW
97

RB
91

CB
97

LB
91

LWB
89

RWB
89

CDM
94

LM
81

CM
87

RM
81

CAM
82

CF
81

LW
79

RW
79

ST
82

Tốc độ
91
Sút
76
Chuyền bóng
86
Rê bóng
85
Phòng thủ
101
Thể chất
98
Tốc độ 100
Tăng tốc 81
Dứt điểm 69
Lực sút 95
Sút xa 79
Chọn vị trí 64
Vô lê 63
Penalty 78
Chuyền ngắn 94
Tầm nhìn 82
Tạt bóng 70
Chuyền dài 99
Đá phạt 85
Sút xoáy 76
Rê bóng 85
Giữ bóng 91
Khéo léo 71
Thăng bằng 67
Phản ứng 101
Kèm người 103
Lấy bóng 103
Cắt bóng 101
Đánh đầu 100
Xoạc bóng 99
Sức mạnh 105
Thể lực 87
Quyết đoán 98
Nhảy 102
Bình tĩnh 103
TM đổ người 34
TM bắt bóng 31
TM phát bóng 34
TM phản xạ 32
TM chọn vị trí 32
Chỉ số tổng: 2714
Sức mạnh 105
Tốc độ 94
Nhảy 102
Xoạc bóng 99
Giữ bóng 91
Kèm người 103
Lấy bóng 103
Chuyền ngắn 94
Đánh đầu 100
Cắt bóng 101
Phản ứng 101
Quyết đoán 98
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của V. van Dijk

Sự nghiệp CLB
2018: Liverpool
2015 - 2018: Southampton
2013 - 2015: Celtic
2011 - 2013: FC Groningen