V. van Dijk
27
3
5

Virgil van Dijk

CB 111

4

Danh tiếng: Siêu Sao
Liverpool

Ngày sinh: 08/07/1991

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

193cm 92kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
108

RB
103

CB
108

LB
103

LWB
101

RWB
101

CDM
106

LM
97

CM
101

RM
97

CAM
98

CF
97

LW
95

RW
95

ST
97

Tốc độ
110
Sút
88
Chuyền bóng
98
Rê bóng
100
Phòng thủ
112
Thể chất
112
Tốc độ 112
Tăng tốc 108
Dứt điểm 85
Lực sút 98
Sút xa 83
Chọn vị trí 101
Vô lê 92
Penalty 85
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 97
Tạt bóng 75
Chuyền dài 113
Đá phạt 84
Sút xoáy 84
Rê bóng 96
Giữ bóng 104
Khéo léo 104
Thăng bằng 114
Phản ứng 108
Kèm người 114
Lấy bóng 113
Cắt bóng 112
Đánh đầu 114
Xoạc bóng 107
Sức mạnh 115
Thể lực 105
Quyết đoán 114
Nhảy 111
Bình tĩnh 115
TM đổ người 16
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 16
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 3053
Sức mạnh 115
Tốc độ 113
Nhảy 111
Xoạc bóng 107
Giữ bóng 104
Kèm người 114
Lấy bóng 113
Chuyền ngắn 110
Đánh đầu 114
Cắt bóng 112
Phản ứng 108
Quyết đoán 114
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của V. van Dijk

Sự nghiệp CLB
2018: Liverpool
2015 - 2018: Southampton
2013 - 2015: Celtic
2011 - 2013: FC Groningen