V. van Dijk
29
3
5

Virgil van Dijk

CB 116

4

Danh tiếng: Huyền thoại
Liverpool

Ngày sinh: 08/07/1991

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

193cm 92kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
113

RB
109

CB
113

LB
109

LWB
107

RWB
107

CDM
112

LM
102

CM
106

RM
102

CAM
103

CF
103

LW
100

RW
100

ST
104

Tốc độ
116
Sút
97
Chuyền bóng
102
Rê bóng
105
Phòng thủ
118
Thể chất
118
Tốc độ 118
Tăng tốc 114
Dứt điểm 97
Lực sút 106
Sút xa 91
Chọn vị trí 106
Vô lê 94
Penalty 95
Chuyền ngắn 113
Tầm nhìn 102
Tạt bóng 80
Chuyền dài 119
Đá phạt 90
Sút xoáy 90
Rê bóng 102
Giữ bóng 106
Khéo léo 110
Thăng bằng 120
Phản ứng 113
Kèm người 120
Lấy bóng 118
Cắt bóng 117
Đánh đầu 119
Xoạc bóng 115
Sức mạnh 119
Thể lực 118
Quyết đoán 116
Nhảy 117
Bình tĩnh 117
TM đổ người 18
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 18
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3244
Sức mạnh 119
Tốc độ 119
Nhảy 117
Xoạc bóng 115
Giữ bóng 106
Kèm người 120
Lấy bóng 118
Chuyền ngắn 113
Đánh đầu 119
Cắt bóng 117
Phản ứng 113
Quyết đoán 116
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của V. van Dijk

Sự nghiệp CLB
2018: Liverpool
2015 - 2018: Southampton
2013 - 2015: Celtic
2011 - 2013: FC Groningen