V. van Dijk
18
3
5

Virgil van Dijk

CB 95

4

Danh tiếng: Ngôi sao
Liverpool

Ngày sinh: 08/07/1991

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

193cm 92kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
92

RB
86

CB
92

LB
86

LWB
84

RWB
84

CDM
87

LM
72

CM
76

RM
72

CAM
72

CF
71

LW
70

RW
70

ST
72

Tốc độ
94
Sút
63
Chuyền bóng
71
Rê bóng
81
Phòng thủ
97
Thể chất
94
Tốc độ 97
Tăng tốc 91
Dứt điểm 59
Lực sút 86
Sút xa 64
Chọn vị trí 41
Vô lê 45
Penalty 62
Chuyền ngắn 88
Tầm nhìn 59
Tạt bóng 53
Chuyền dài 82
Đá phạt 70
Sút xoáy 60
Rê bóng 76
Giữ bóng 88
Khéo léo 83
Thăng bằng 87
Phản ứng 92
Kèm người 98
Lấy bóng 100
Cắt bóng 94
Đánh đầu 90
Xoạc bóng 98
Sức mạnh 99
Thể lực 84
Quyết đoán 98
Nhảy 94
Bình tĩnh 86
TM đổ người 13
TM bắt bóng 10
TM phát bóng 13
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 2382
Sức mạnh 99
Tốc độ 97
Nhảy 94
Xoạc bóng 98
Giữ bóng 88
Kèm người 98
Lấy bóng 100
Chuyền ngắn 88
Đánh đầu 90
Cắt bóng 94
Phản ứng 92
Quyết đoán 98
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài

Các mùa giải khác của V. van Dijk

Sự nghiệp CLB
2018: Liverpool
2015 - 2018: Southampton
2013 - 2015: Celtic
2011 - 2013: FC Groningen