V. van Dijk
30
3
5

Virgil van Dijk

CB 118

4

Danh tiếng: Huyền thoại
Liverpool

Ngày sinh: 08/07/1991

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

193cm 92kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 45 - Chẵn 05

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
115

RB
110

CB
115

LB
110

LWB
108

RWB
108

CDM
113

LM
103

CM
108

RM
103

CAM
104

CF
104

LW
101

RW
101

ST
105

Tốc độ
118
Sút
98
Chuyền bóng
103
Rê bóng
105
Phòng thủ
119
Thể chất
119
Tốc độ 120
Tăng tốc 117
Dứt điểm 98
Lực sút 108
Sút xa 90
Chọn vị trí 107
Vô lê 93
Penalty 88
Chuyền ngắn 114
Tầm nhìn 106
Tạt bóng 78
Chuyền dài 120
Đá phạt 87
Sút xoáy 89
Rê bóng 100
Giữ bóng 109
Khéo léo 112
Thăng bằng 121
Phản ứng 116
Kèm người 122
Lấy bóng 119
Cắt bóng 119
Đánh đầu 123
Xoạc bóng 115
Sức mạnh 122
Thể lực 116
Quyết đoán 116
Nhảy 119
Bình tĩnh 118
TM đổ người 18
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 21
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 3260
Sức mạnh 122
Tốc độ 121
Nhảy 119
Xoạc bóng 115
Giữ bóng 109
Kèm người 122
Lấy bóng 119
Chuyền ngắn 114
Đánh đầu 123
Cắt bóng 119
Phản ứng 116
Quyết đoán 116
Cao thủ tắc bóng
Cao thủ tắc bóng Tăng phạm vi thực hiện pha tắc bóng đúng, kể cả từ phía sau đối thủ
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác của V. van Dijk

Sự nghiệp CLB
2018: Liverpool
2015 - 2018: Southampton
2013 - 2015: Celtic
2011 - 2013: FC Groningen