V. van Dijk
16
3
5

Virgil van Dijk

CB 89

4

Danh tiếng: Ngôi sao
Liverpool

Ngày sinh: 08/07/1991

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

193cm 92kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
86

RB
81

CB
86

LB
81

LWB
79

RWB
79

CDM
83

LM
70

CM
75

RM
70

CAM
70

CF
69

LW
68

RW
68

ST
70

Tốc độ
79
Sút
65
Chuyền bóng
74
Rê bóng
75
Phòng thủ
91
Thể chất
88
Tốc độ 81
Tăng tốc 78
Dứt điểm 59
Lực sút 85
Sút xa 69
Chọn vị trí 49
Vô lê 53
Penalty 68
Chuyền ngắn 83
Tầm nhìn 66
Tạt bóng 60
Chuyền dài 85
Đá phạt 75
Sút xoáy 66
Rê bóng 75
Giữ bóng 80
Khéo léo 67
Thăng bằng 56
Phản ứng 90
Kèm người 93
Lấy bóng 92
Cắt bóng 91
Đánh đầu 86
Xoạc bóng 87
Sức mạnh 94
Thể lực 79
Quyết đoán 85
Nhảy 91
Bình tĩnh 90
TM đổ người 24
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 24
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 2346
Sức mạnh 94
Tốc độ 82
Nhảy 91
Xoạc bóng 87
Giữ bóng 80
Kèm người 93
Lấy bóng 92
Chuyền ngắn 83
Đánh đầu 86
Cắt bóng 91
Phản ứng 90
Quyết đoán 85
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của V. van Dijk

Sự nghiệp CLB
2018: Liverpool
2015 - 2018: Southampton
2013 - 2015: Celtic
2011 - 2013: FC Groningen