V. van Dijk
16
3
5

Virgil van Dijk

CB 85

4

Danh tiếng: Ngôi sao
Liverpool

Ngày sinh: 08/07/1991

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

193cm 92kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
82

RB
76

CB
82

LB
76

LWB
74

RWB
74

CDM
78

LM
66

CM
71

RM
66

CAM
66

CF
66

LW
65

RW
65

ST
67

Tốc độ
73
Sút
63
Chuyền bóng
70
Rê bóng
72
Phòng thủ
86
Thể chất
85
Tốc độ 77
Tăng tốc 70
Dứt điểm 57
Lực sút 83
Sút xa 67
Chọn vị trí 47
Vô lê 51
Penalty 66
Chuyền ngắn 78
Tầm nhìn 63
Tạt bóng 58
Chuyền dài 80
Đá phạt 73
Sút xoáy 64
Rê bóng 73
Giữ bóng 75
Khéo léo 65
Thăng bằng 54
Phản ứng 84
Kèm người 85
Lấy bóng 89
Cắt bóng 86
Đánh đầu 83
Xoạc bóng 84
Sức mạnh 92
Thể lực 74
Quyết đoán 83
Nhảy 86
Bình tĩnh 84
TM đổ người 22
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 22
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 2234
Sức mạnh 92
Tốc độ 76
Nhảy 86
Xoạc bóng 84
Giữ bóng 75
Kèm người 85
Lấy bóng 89
Chuyền ngắn 78
Đánh đầu 83
Cắt bóng 86
Phản ứng 84
Quyết đoán 83
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của V. van Dijk

Sự nghiệp CLB
2018: Liverpool
2015 - 2018: Southampton
2013 - 2015: Celtic
2011 - 2013: FC Groningen