V. van Dijk
23
3
5

Virgil van Dijk

CB 102

4

Danh tiếng: Ngôi sao
Liverpool

Ngày sinh: 08/07/1991

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

193cm 92kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 15-35

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
99

RB
94

CB
99

LB
94

LWB
92

RWB
92

CDM
96

LM
89

CM
92

RM
89

CAM
90

CF
89

LW
88

RW
88

ST
90

Tốc độ
100
Sút
82
Chuyền bóng
90
Rê bóng
93
Phòng thủ
103
Thể chất
101
Tốc độ 102
Tăng tốc 99
Dứt điểm 82
Lực sút 88
Sút xa 78
Chọn vị trí 97
Vô lê 78
Penalty 76
Chuyền ngắn 95
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 77
Chuyền dài 104
Đá phạt 73
Sút xoáy 75
Rê bóng 89
Giữ bóng 96
Khéo léo 96
Thăng bằng 109
Phản ứng 95
Kèm người 106
Lấy bóng 101
Cắt bóng 103
Đánh đầu 109
Xoạc bóng 101
Sức mạnh 106
Thể lực 89
Quyết đoán 107
Nhảy 104
Bình tĩnh 101
TM đổ người 12
TM bắt bóng 9
TM phát bóng 9
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2784
Sức mạnh 106
Tốc độ 103
Nhảy 104
Xoạc bóng 101
Giữ bóng 96
Kèm người 106
Lấy bóng 101
Chuyền ngắn 95
Đánh đầu 109
Cắt bóng 103
Phản ứng 95
Quyết đoán 107
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của V. van Dijk

Sự nghiệp CLB
2018: Liverpool
2015 - 2018: Southampton
2013 - 2015: Celtic
2011 - 2013: FC Groningen