V. van Dijk
29
3
5

Virgil van Dijk

CB 115

4

Danh tiếng: Siêu Sao
Liverpool

Ngày sinh: 08/07/1991

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

193cm 92kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 37 - 57

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
112

RB
107

CB
112

LB
107

LWB
105

RWB
105

CDM
110

LM
102

CM
106

RM
102

CAM
103

CF
102

LW
100

RW
100

ST
103

Tốc độ
115
Sút
94
Chuyền bóng
101
Rê bóng
106
Phòng thủ
117
Thể chất
115
Tốc độ 117
Tăng tốc 113
Dứt điểm 94
Lực sút 103
Sút xa 87
Chọn vị trí 107
Vô lê 91
Penalty 87
Chuyền ngắn 113
Tầm nhìn 101
Tạt bóng 79
Chuyền dài 117
Đá phạt 87
Sút xoáy 88
Rê bóng 101
Giữ bóng 112
Khéo léo 108
Thăng bằng 120
Phản ứng 110
Kèm người 119
Lấy bóng 118
Cắt bóng 115
Đánh đầu 120
Xoạc bóng 110
Sức mạnh 119
Thể lực 109
Quyết đoán 113
Nhảy 115
Bình tĩnh 119
TM đổ người 22
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 22
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3195
Sức mạnh 119
Tốc độ 118
Nhảy 115
Xoạc bóng 110
Giữ bóng 112
Kèm người 119
Lấy bóng 118
Chuyền ngắn 113
Đánh đầu 120
Cắt bóng 115
Phản ứng 110
Quyết đoán 113
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của V. van Dijk

Sự nghiệp CLB
2018: Liverpool
2015 - 2018: Southampton
2013 - 2015: Celtic
2011 - 2013: FC Groningen